


Đặc điểm của Que hàn Inox Kiswel KST-309Mo
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: KST-309Mo
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E309Mo-16
Tiêu chuẩn Nhật Bản(JS): Z 3221 : ES309Mo-16
Tiêu chuẩn Hàn Quôc (KS): D7014 : E309Mo-16
Đường kính que: 2.0mm , 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
|
0.06 |
0.78 |
1.47 |
0.025 |
0.013 |
23.18 |
12.43 |
2.30 |
|
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
500 |
630 |
34 |
- |
690 ± 15 |
Vị trí Hàn:
|
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
|
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
F, HF |
2.6mm |
50 |
70 |
|
|
|
VU,OH |
2.6mm |
40 |
60 |
|
|
|
F, HF |
3.2mm |
80 |
100 |
||
|
VU,OH |
3.2mm |
80 |
120 |
||
|
F, HF |
4.0mm |
70 |
90 |
||
|
VU,OH |
4.0mm |
110 |
140 |
|
|
|
F, HF |
5.0mm |
90 |
130 |
|
|
|
VU,OH |
5.0mm |
140 |
170 |
|
|
Ứng dụng Hàn thép loại thép không gỉ dr thép không gỉ. Lớp lót chống ăn mòn của thép carbon hoặc thép hợp kim thấp.
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
