Đặc điểm của Que hàn Inox Kiswel KST-347
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E347-16
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 3581-A : E 19 9 Nb R 12; ISO 3581-B : ES347-16
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES347-16
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E347-16
Đường kính dây :2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm; 5.0mm
Nguồn hàn: AC/DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.03 |
0.49 |
1.94 |
0.026 |
0.004 |
19.16 |
9.83 |
0.10 |
Nb:0.48 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
430 |
620 |
40 |
- |
|
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F,HF |
2.0mm |
40 |
60 |
|
|
VU,OH |
2.0mm |
35 |
45 |
|
|
F,HF |
2.6mm |
50 |
70 |
|
|
VU,OH |
2.6mm |
45 |
60 |
|
|
F,HF |
3.2mm |
70 |
110 |
|
|
VU,OH |
3.2mm |
65 |
90 |
|
|
F,HF |
4.0mm |
100 |
150 |
|
|
VU,OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
F,HF |
5.0mm |
140 |
180 |
|
|
Ứng dụng: Que hàn Inox Kiswel KST-347 Hàn thép 18% Cr-8% Ni-Cb (AISI Type 347), 18% Cr-8% Ni-Ti (AISI Type 321) và thép thấp 18% Cr-8% Ni (AISI Type 304L
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: [email protected]
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com