


Đặc điểm và Ứng dụng củaQue hàn Inox Kiswel KST-309LMoT:
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :
Model: KST-309LMoT
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E309LMo-17(mod.)
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 23 12 2 L R 12; ISO 3581-B : ES309LMo-17(mod.)
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Cu |
|
0.02% |
0.76% |
0.82% |
0.026% |
0.013% |
13.12% |
22.78% |
2.75% |
0.10% |
Thành Phần Vật lý:
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness HV and HRC |
IV (J)0℃ |
PWHT |
|
520 |
760 |
27 |
|
|
|
Vị trí hàn :F, HF, H, VU, VD, OH
|
Vị trí Hàn |
Đường kính |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế (V) |
||
|
Min |
Max |
Min |
Max |
||
|
F, HF |
2.0mm |
30 |
55 |
|
|
|
VU,OH |
2.0mm |
25 |
45 |
|
|
|
F, HF |
2.6mm |
55 |
80 |
|
|
|
VU,OH |
2.6mm |
45 |
60 |
|
|
|
F, HF |
3.2mm |
90 |
120 |
|
|
|
VU,OH |
3.2mm |
70 |
90 |
|
|
|
F, HF |
4.0mm |
90 |
170 |
|
|
|
VU,OH |
4.0mm |
100 |
140 |
|
|
|
F, HF |
5.0mm |
140 |
180 |
|
|
Ứng dụng :
Que hàn Inox Kiswel KST-309LMoT Chuyên dùng đê hàng thép chửa 18% Cr-8%i, thép mạ, thép không đồng dạng. Lớp lót chống ăn mòn bằng thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
