


Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực Kiswel KK-80
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: KK-80
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.5 : E11016-G
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : 757 : E62 0 Z B 12 H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3211 : E7616-G
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7006 : E8016
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
|
0.07 |
0.60 |
1.10 |
0.013 |
0.012 |
0.23 |
1.84 |
0.43 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
730 |
830 |
22 |
|
|
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, OH):
Nguồn hàn , kích thước
|
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Điện Thế ( V)
|
|
Đường kính |
|||
|
F, HF |
Ø2.6mm |
60 - 90 |
25 – 32 |
|
VU,OH |
Ø2.6mm |
50 – 80 |
24 – 29 |
|
F, HF |
Ø3.2mm |
90 - 130 |
22- 28 |
|
VU,OH |
Ø3.2mm |
80 – 110 |
26 – 33 |
|
F, HF |
Ø4.0mm |
140 – 190 |
25 – 30 |
|
VU,OH |
Ø4.0mm |
120 – 170 |
23 – 29 |
|
F, HF |
Ø5.0mm |
180 – 230 |
26 -33 |
|
VU,OH |
Ø5.0mm |
160 - 200 |
25 – 30 |
|
F, HF |
Ø6.0mm |
250 - 300 |
23 - 29 |
Ứng dụng :
Que hàn chịu lực Kiswel KK-80thích hợp để Hàn thép cường độ cao cấp 780MPa của bình chịu áp lực, cầu, bút chì
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
