


Đặc điểm và ứng dụng của Que hàn Tig Inox Kiswel T-316L

Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
KSD 7026 : Y316L
AWSA5.9 : ER316L
EN14343 A : W 19 12 3 L
EN14343 B : SS316L
JISZ 3321 : Y316L
Kích thước que: 0.9~3.2mm
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, VD, OH
Nguồn hàn: DC(-),Khí ArGon
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
CU |
|
0.02 |
0.4 |
1.73 |
- |
- |
11.17 |
18.15 |
2.22 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
430 |
560 |
40 |
- |
|
- |
Vị trí Hàn:
|
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
|
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
F, HF, H, VU, VD, OH |
0.9mm |
50 |
80 |
10 |
12 |
|
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.2mm |
70 |
120 |
10 |
12 |
|
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.6mm |
90 |
170 |
11 |
16 |
|
F, HF, H, VU, VD, OH |
2.4mm |
100 |
200 |
13 |
20 |
|
F, HF, H, VU, VD, OH |
3.2mm |
120 |
250 |
13 |
22 |
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
