Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực Kiswel K-11018M( E11018-M):
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :
Model: K-11018M
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.5 : E11018-M
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 757 : E62 3 Z B 32 H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E7618-N4M2
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7006 : E8016
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm ,4.0mm, 5.0mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%):
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
V |
0.08 |
0.41 |
1.49 |
0.015 |
0.012 |
0.25 |
1.86 |
0.35 |
0.01 |
Thành Phần Vật lý:
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness HV and HRC |
IV (J) |
PWHT |
730 |
830 |
22 |
- |
45 (-50℃ |
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, OH):
Nguồn hàn , kích thức và Quy cách đóng gói:
Đường kính ( mm) |
Dòng hàn ( A) F, HF |
Dòng hàn ( A) VU, OH |
Ø2.6 |
50 - 100 |
40 - 90 |
Ø3.2 |
90 -130 |
80-120 |
Ø4.0 |
130 - 180 |
110 – 160 |
Ø5.0 |
180 - 240 |
140 - 200 |
Ø6.0 |
240 - 320 |
|
Ứng dụng :
Que hàn chịu lực Kiswel K-11018M dùng Hàn thép cường độ cao hợp kim thấp có đặc tính kéo khoảng 780MPa chẳng hạn như HY 80, v.v.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: [email protected]
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com