Đặc điểm của Que hàn vật liêu khác nhau Kiswel KW-A82
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.11 : ENiCrFe-3
Tiêu chuẩn Quốc tế( EN): ISO 14172 : E Ni 6182
Tiêu chuẩn Nhật Bản(JS): Z 3224 : DNiCrFe-3
Tiêu chuẩn Hàn Quôc (KS): D 7021 : DNiCrFe-3
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
Chiều dài: 300mm, 350mm, 400mm và 450mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.02 |
0.57 |
5.57 |
0.010 |
0.004 |
15.27 |
Rem |
0.12 |
FE: 7.32 Nb+Ta: 2.16 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
510 |
660 |
48 |
- |
- |
- |
Nguồn hàn , kích thước
Que hàn (mm) |
Dòng hàn ( A) ( F,HF) |
Dòng hàn ( A) ( VU,OH) |
|
Đường kính |
Độ dài |
||
Ø2.6 |
300 |
60-80 |
50-70 |
Ø3.2 |
350 |
80-120 |
70-100 |
Ø4.0 |
400 |
120-150 |
100-140 |
Ø5.0 |
450 |
150 - 180 |
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp để Hàn thép hợp kim Ni-Cr-Fe (Inconel 600, 601) hoặc các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như Inconel, Inconel và thép hợp kim thấp, thép không gỉ ( Inox) và thép hợp kim thấp
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: [email protected]
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com