


Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực Kiswel KK-55
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: KK-55
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.5 : E8016-G
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 2560-A : E46 3 B 12 H10; ISO 2560-B : E55 16-G A H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3211 : E5516-G
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7006 : E5316
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
|
0.07 |
0.66 |
1.45 |
0.015 |
0.011 |
0.03 |
0.02 |
0.01 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
540 |
600 |
28 |
|
|
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, OH):
Nguồn hàn , kích thước
|
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Điện Thế ( V)
|
|
Đường kính |
|||
|
F, HF |
Ø2.6mm |
60 - 90 |
25 – 32 |
|
VU,OH |
Ø2.6mm |
50 – 80 |
24 – 29 |
|
F, HF |
Ø3.2mm |
90 - 130 |
22- 28 |
|
VU,OH |
Ø3.2mm |
80 – 120 |
26 – 33 |
|
F, HF |
Ø4.0mm |
140 – 190 |
25 – 30 |
|
VU,OH |
Ø4.0mm |
110 – 170 |
23 – 29 |
|
F, HF |
Ø5.0mm |
180 – 240 |
26 -33 |
|
VU,OH |
Ø5.0mm |
160 - 200 |
25 – 30 |
|
F, HF |
Ø6.0mm |
250 - 310 |
23 - 29 |
Ứng dụng :
Que hàn chịu lực Kiswel KK-55 thích hợp để Hàn thép cường độ cao cấp 540MPa của tàu, cầu và các tòa nhà
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
