


Đặc điểm của Que hàn vật liêu khác nhau Kiswel KNCF-2
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.11 : ENiCrFe-2
Tiêu chuẩn Quốc tế( EN): ISO 14172 : E Ni 6092
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
Chiều dài: 300mm, 350mm, 400mm và 450mm
Thành Phần Hóa học(%)
| C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | Remark | 
| 0.02 | 0.37 | 1.69 | 0.011 | 0.005 | 14.42 | Rem | 0.89 | FE: 7.94 Nb+Ta: 1.45 | 
Thành Phần Vật lý
| Y.S (MPa) | T.S (MPa) | EI. (%) | Hardness (HV) | IV (J) | PWHT | 
| 490 | 620 | 43 | - | - | - | 
Nguồn hàn , kích thước
| Que hàn (mm) | Dòng hàn ( A) ( F,HF) | Dòng hàn ( A) ( VU,OH) | |
| Đường kính | Độ dài | ||
| Ø2.6 | 300 | 60-80 | 50-70 | 
| Ø3.2 | 350 | 80-120 | 70-100 | 
| Ø4.0 | 400 | 120-150 | 100-140 | 
| Ø5.0 | 450 | 150 - 180 | |
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp để Hàn thép hợp kim Ni-Cr-Fe (Inconel 600, 601) hoặc các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như Inconel, Inconel và thép hợp kim thấp, thép không gỉ ( Inox) và thép hợp kim thấp
	Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
	Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
	Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
	Email: binhminhthuha@gmail.com
	============================
	Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
	Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
	Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
	Email: binhminhthuha@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
 Liên hệ để có giá tốt nhất
Liên hệ để có giá tốt nhất
