Đặc điểm của Que hàn vật liêu khác nhau Kiswel KW-A60
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.11 : ENiCu-7
Tiêu chuẩn Quốc tế( EN): ISO 14172 : E Ni 4060
Tiêu chuẩn Nhật Bản(JS): Z 3224 : DNiCu-7
Tiêu chuẩn Hàn Quôc (KS): D 7021 : DNiCu-7
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
Chiều dài: 300mm, 350mm, 400mm và 450mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.04 |
1.12 |
3.50 |
0.008 |
0.004 |
0.10 |
65.20 |
0.15 |
Cu: Rem Fe: 2.10 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
310 |
530 |
43 |
- |
- |
- |
Nguồn hàn , kích thước
Que hàn (mm) |
Dòng hàn ( A) ( F,HF) |
Dòng hàn ( A) ( VU,OH) |
|
Đường kính |
Độ dài |
||
Ø2.6 |
300 |
60-80 |
55-75 |
Ø3.2 |
350 |
80-120 |
80-100 |
Ø4.0 |
400 |
120-150 |
100-140 |
Ø5.0 |
450 |
150 - 180 |
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp để hàn Hàn Monel 400. Hàn hoặc hàn cứng cho các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như thép hợp kim thấp, thép carbon và hợp kim Cu-Ni
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: [email protected]
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com