


Đặc điểm của Que hàn vật liêu khác nhau Kiswel KW-A690
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.11 : ENiCrFe-7
Tiêu chuẩn Quốc tế( EN): ISO 14172 : E Ni 6152
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
Chiều dài: 300mm, 350mm, 400mm và 450mm
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
|
0.05 |
0.52 |
1.45 |
0.008 |
0.004 |
29.50 |
Rem |
0.10 |
FE: 10.1 Nb+Ta: 1.20 |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
490 |
640 |
44 |
- |
- |
- |
Nguồn hàn , kích thước
|
Que hàn (mm) |
Dòng hàn ( A) ( F,HF) |
Dòng hàn ( A) ( VU,OH) |
|
|
Đường kính |
Độ dài |
||
|
Ø2.6 |
300 |
60-80 |
55-70 |
|
Ø3.2 |
350 |
90-130 |
80-100 |
|
Ø4.0 |
400 |
120-150 |
100-140 |
|
Ø5.0 |
450 |
150 - 180 |
|
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp để Hàn thép hợp kim Ni-Cr-Fe (Inconel 690) hoặc các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như Inconel, Inconel và thép hợp kim thấp, thép không gỉ( Inox) và thép hợp kim thấp
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
