Đặc điểm của Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-9015B9( 760℃)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.5 : E9015-B91 H4R
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 3580-B : E62 15-9C1MV H5; ISO 3580-B : ECrMo91 B 42 H5
Đường kính que : 2.6x300mm, 3.2x350mm, 4.0 x400mm; 5.0x400mm; 6.0x450mm
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Remark |
0.09 |
0.24 |
0.62 |
0.010 |
0.010 |
0.28 |
8.92 |
1.08 |
V : 0.22 Nb : 0.08 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
680 |
760 |
21 |
- |
|
760℃X2Hr |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.6mm |
50 |
90 |
||
VU,OH |
2.6mm |
50 |
80 |
||
F, HF |
3.2mm |
75 |
115 |
||
VU,OH |
3.2mm |
70 |
110 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
120 |
160 |
|
|
VU,OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
160 |
210 |
|
|
VU,OH |
5.0mm |
130 |
170 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
210 |
260 |
|
|
Ứng dụng Phù hơp để Hàn thép 9% Cr-1% Mo-V-Nb, lò sưởi nhiệt độ cao và nồi hơi áp suất cao
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: [email protected]
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com