


Đặc điểm Que hàn chịu nhiệt Kiswel K-7016A1
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
KSD 7022 : DT1216
AWSA5.5 : E7018-A1
ENISO 3580-A : EMo B 32 H10
ENISO 3580-B : E49 18-1M3 H10
Nguồn hàn: AC/DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
|
0.06 |
0.49 |
0.72 |
0.015 |
0.011 |
0.03 |
0.02 |
0.53 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
590 |
680 |
28 |
- |
|
620℃X1Hr |
Vị trí Hàn:
|
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
|
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
F, HF |
2.6mm |
60 |
90 |
||
|
VU, OH |
2.6mm |
50 |
80 |
||
|
F, HF |
3.2mm |
80 |
120 |
||
|
VU, OH |
3.2mm |
70 |
110 |
||
|
F, HF |
4.0mm |
130 |
180 |
||
|
VU, OH |
4.0mm |
100 |
160 |
||
|
F, HF |
5.0mm |
190 |
240 |
||
|
VU, OH |
5.0mm |
150 |
200 |
||
|
F,HF |
6.0mm |
249 |
300 |
|
|
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com
