Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
ĐẠI LÝ QUE HÀN KISWEL CHÍNH HÃNG
Share |
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3M

Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3M

Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3M
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: K-110TK3M
  • Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.36 : E111T1-M21A4-K3-H4
  • Tiêu chuẩn Châu Âu: EN ISO 18276-A : T69 2 Mn2NiMo P M 1; ISO 18276-B : T76 2 T1-1MA-N3M2
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z3313 : T76 2 T1-1MA-N3M2
  • Đường kính : 1.2mm ;1.4mm và 1.6mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.04%; Si: 0.48%; Mn: 1.65%; P: 0.010%;S: 0.008%; Ni: 2.00%; Mo:.45%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 740
  • Độ bền kéo TS(MPa): 785
  • Độ giãn dài EL (%): 19
  • IV (J): 80 (-20℃)
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Khí hàn: Ar+20%CO2
  • Nguồn hàn: DC(+)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 cuộn
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
Giá mới: Liên hệ để biết

Đặc Điểm và Ứng Dụng củaDây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3M:

Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE

 

Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :

Model: K-110TK3M

Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.36 : E111T1-M21A4-K3-H4

Tiêu chuẩn Châu Âu: EN ISO 18276-A : T69 2 Mn2NiMo P M 1; ISO 18276-B : T76 2 T1-1MA-N3M2

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z3313 : T76 2 T1-1MA-N3M2

Đường kính : 1.2mm ;1.4mm và 1.6mm

Thành Phần Hóa học(%):

C

Si

Mn

P

S

Ni

Mo

0.04

0.48

1.65

0.010

0.008

2.00

0.45

 

 Thành Phần Vật lý:

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness HV and HRC

IV (J)

PWHT

740

785

19

 

80 (-20℃)

 

 

Vị trí hàn : F, HF, H, VU, VD, OH

 

Nguồn hàn , kích thức và Quy cách đóng gói:

 

Vị trí Hàn

Đường kính

 (mm)

Dòng hàn (A)

Điện thế( V)

Min.

Max.

Min.

Max.

F, HF

1.2mm

230

290

24

31

VU

1.2mm

200

260

23

28

OH

1.2mm

160

220

21

27

F, HF

1.4mm

240

300

25

32

VU

1.4mm

220

280

24

29

OH

1.4mm

180

230

22

28

F, HF

1.6mm

250

320

25

32

VU

1.6mm

240

280

24

29

OH

1.6mm

180

240

22

28

 

Ứng dụng : Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3M để hàn thép cường độ cao 760MPa với các tính chất cơ học vượt trội. Các ứng dụng điển hình bao gồm thép cường độ cao sẽ được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp (ASTM A514; A517; A710, JIS G 3128 SHY, HY-80, Lớp Q690).Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3M là loại dây có lõi trợ dung titania để hàn mọi vị trí.Kim loại mối hàn chứa khoảng 2,0%Ni và có giá trị va đập tốt ở nhiệt độ thấp.Nó được so sánh với điện cực E11018M hợp kim thấp, tốc độ lắng đọng cao hơn.

Sản phẩm khác
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Ms Thuỷ : 0936476144
Chat [Ms Thuỷ: 0936476144]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh : 0932 225 325]
Ms Yến : 0962208760
Chat [Ms Yến: 0962208760]
Ms Minh Anh :0978884915
Chat [Ms Minh Anh:0978884915]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Ms Thu Hà : 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Ms Thư : 0903208068
Chat [Ms Thư : 0903208068]
Ms Chi : 0988409174
Chat [Ms Chi : 0988409174]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Trực tuyến: 10
Lượt truy cập: 951683
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: 
[email protected]

 

www.sieuthiquehan.com ; www.Quehankobe.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehanvietduc.vn,www.Quehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com, www.Quehannikko.com, www.QuehanAtlantic.com, www.QuehanKuangtai.com

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite