Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: 
binhminhthuha@gmail.com

 

 

BẢNG BÁO GIÁ
Que Hàn Tig Inox

Ngày báo giá: 28/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Que hàn TIG Inox Kiswel T-308
Que hàn TIG Inox Kiswel T-308( Dùng cho Inox 301,302,304 và 308)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: T-308
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7026 : Y308
  • AWSA5.9 : ER308
  • EN14343 B : SS308
  • JISZ 3321 : Y308
  • Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm x dài 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.04%; Si: 0.41%; Mn: 1.9% ;Cr: 19.84 %;  Ni: 9.71 %;  Mo: 0.17%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(N/mm2): 390
  • Độ bền kéo TS(N/mm2): 580
  • Độ giãn dài EL (%): 42
  • Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
  • Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
  • Dùng cho các loại Inox: 301, 302, 304 và 308
  • Hãng sản xuất: KISWEL 
  • Xuất Xứ : Hàn Quốc
0 VND

Que hàn TIG Inox Kiswel T-308L
Que hàn TIG Inox Kiswel T-308L( Dùng cho Inox 304 , 308)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: T-308L
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7026 : Y308L
  • AWSA5.9 : ER308L
  • EN14343 A : W 19 9 L
  • EN14343 B : SS308L
  • JISZ 3321 : Y308L
  • Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm,  3.2mm x dài 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.02%; Si: 0.49%; Mn: 1.62% ;Cr: 19.77 %;  Ni: 9.61 %;  Mo: 0.16%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(N/mm2): 390
  • Độ bền kéo TS(N/mm2): 580
  • Độ giãn dài EL (%): 44
  • Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
  • Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
  • Dùng cho các loại Inox:  304 và 308
  • Hãng sản xuất: KISWEL 
  • Xuất Xứ : Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-309
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: T-309
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7026 : Y309
  • AWSA5.9 : ER309
  • EN14343 B : SS309
  • JISZ 3321 : Y309
  • Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm,  3.2mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.05%; Si: 0.42%; Mn: 1.65% ; P: - %, S: - %;Cr: 23.33 %;  Ni: 13.47 %;  Mo: 0.06%, Remark:-%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(N/mm2): 420
  • Độ bền kéo TS(N/mm2): 610
  • Độ giãn dài EL (%): 40
  • Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
  • Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
  • Dùng cho các loại Inox:  304 
  • Hãng sản xuất: KISWEL 
  • Xuất Xứ : Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-309L
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309L
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: T-309L
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7026 : Y309L
  • AWSA5.9 : ER309L
  • EN14343 B : SS309L
  • JISZ 3321 : Y309L
  • Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm,  3.2mm x 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.01%; Si: 0.45%; Mn: 1.65% ; P: - %, S: - %;Cr: 23.09 %;  Ni: 13.78 %;  Mo: 0.08%, Remark:-%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(N/mm2): 430
  • Độ bền kéo TS(N/mm2): 590
  • Độ giãn dài EL (%): 42
  • Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
  • Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
  • Dùng cho các loại Inox:  304 
  • Hãng sản xuất: KISWEL 
  • Xuất Xứ : Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-316L
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316L
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: T-316L
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7026 : Y316L
  • AWSA5.9 : ER316L
  • EN14343 A : W 19 12 3 L
  • EN14343 B : SS316L
  • JISZ 3321 : Y316L
  • Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm,  3.2mm x 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.02%; Si: 0.4%; Mn: 1.73% ; P: - %, S: - %;Cr: 11.17 %;  Ni: 18.75 %;  Mo: 2.22%, Remark:-%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(N/mm2): 430
  • Độ bền kéo TS(N/mm2): 560
  • Độ giãn dài EL (%): 40
  • Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
  • Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
  • Dùng cho các loại Inox có hàm lượng carbon và Nikke dứoi:  18%Cr-12%Ni-Mo
  • Hãng sản xuất: KISWEL 
  • Xuất Xứ : Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-316
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: T-316
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7026 : Y316
  • AWSA5.9 : ER316
  • EN14343 B : SS316
  • JISZ 3321 : Y316
  • Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm,  3.2mm x 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.04%; Si: 0.44%; Mn: 1.6% ; P: - %, S: - %;Cr: 12.17 %;  Ni: 19.22 %;  Mo: 2.26%, Remark:-%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(N/mm2): 420
  • Độ bền kéo TS(N/mm2): 570
  • Độ giãn dài EL (%): 40
  • Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
  • Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
  • Dùng cho các loại Inox có hàm lượng carbon và Nikke dứoi:  18%Cr-12%Ni-Mo
  • Hãng sản xuất: KISWEL 
  • Xuất Xứ : Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-347
Que hàn Tig Inox Kiswel T-347
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-347
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER347
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y347
  • Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): I14343 B : SS347
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y347
  • Kích thước Que :  0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
  • Chiều dài que :1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.05%; Si: 0.4%; Mn: 1.55%; P: - %; S: - %; Cr: 9.03%; Ni: 19.04%; Mo:0.09%; Remark Nb:0.68%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 400
  • Độ bền kéo TS(MPa): 630
  • Độ giãn dài EL (%):40
  • IV (J): 90(0℃) và 36 (-196℃)
  • Vị trí hàn: F, HF,H,VU,VD,OH
  • Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL 
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-310
Que hàn Tig Inox Kiswel T-310
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-310
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 : ER310
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y310
  • Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): I14343 B : SS310
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y310
  • Kích thước Que :  0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
  • Chiều dài que :1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.1%; Si: 0.41%; Mn: 1.6%; P: - %; S: - %; Cr: 26.74%; Ni: 20.84%; Mo:0.07%; Remark: -
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 370
  • Độ bền kéo TS(MPa): 570
  • Độ giãn dài EL (%):42
  • IV (J): 110(0℃) 
  • Vị trí hàn: F, HF,H,VU,VD,OH
  • Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL 
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-312
Que hàn Tig Inox Kiswel T-312
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-312
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 : ER312
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y312
  • Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): 14343 B : SS312
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y312
  • Kích thước Que :  0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
  • Chiều dài que :1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.11%; Si: 0.43%; Mn: 1.92%; P: - %; S: - %; Cr: 30.5%; Ni: 9.03%; Mo:0.09%; Remark: -
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 500
  • Độ bền kéo TS(MPa): 790
  • Độ giãn dài EL (%):25
  • IV (J): - 
  • Vị trí hàn: F, HF,H,VU,VD,OH
  • Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL 
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-410
Que hàn Tig Inox Kiswel T-410
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-410
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS):  A5.9 : ER410
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS410
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3321 : Y410
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7026 : Y410
  • Đường kính :  0.9mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.01%; Si: 0.32%; Mn: 0.36%; P: -%; S: -%; Cr:0.19 %; Ni: 12.61%; Mo: 0.02%; Remark
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 320
  • Độ bền kéo TS(MPa): 530
  • Độ giãn dài EL (%:)37
  • IV (J):-
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 730~760℃x1Hr
  • Khí hàn: Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-2209
Que hàn Tig Inox Kiswel T-2209
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-2209
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS):  A5.9 : ER2209
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : 14343 A : W, G 22 9 3 N L;14343 B : SS2209
  • Đường kính :  0.9mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.01%; Si: 0.4%; Mn: 1.67%; P: -%; S: - %; Cr: 22.76 %; Ni: 8.7%; Mo: 3.1%; n: 0.16
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 600
  • Độ bền kéo TS(MPa): 815
  • Độ giãn dài EL (%:)35
  • IV (J): 150 (-46℃);47 (-136℃)
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Khí hàn: Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-316H
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316H
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-316H
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9-2013  ER316H
  • Đường kính :  1.2mm, 1.6mm , 2.4mm và 3.2mm
  • Độ dài: 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.04%; Si: 0.48%; Mn: 1.54%; P: 0.023%; S: 0.001%; Cr: 19.19%; Ni: 12.04%, Mo: 2.13%; Cu: 0.22%; N: 0.018%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 
  • Độ bền kéo TS(MPa):
  • Độ giãn dài EL (%):
  • IV (J):  
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
  • Nguồn hàn: AC/DC(+
  • Vị trí hàn: F,HF, H, V, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-2594
Que hàn Tig Inox Kiswel T-2594( ER2594)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-2594
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER2594
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 A : W 25 9 4 N L
  • Đường kính :  0.9mm, 1.2mm, 1.6mm , 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.02%; Si: 0.42%; Mn: 0.66%;  Ni: 9.18%, Cr: 25.06%; Mo: 3.88%; Pren: 41%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 640
  • Độ bền kéo TS(MPa):800
  • Độ giãn dài EL (%): 32
  • IV (J):  220 (20℃); 200 (-50℃)
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
  • Khí hàn:  Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F,HF, H, V, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LMo
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LMo
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-309LMo
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): AWS A5.9-2012 : ER309LMo
  • Tiêu chuẩn Châu Âu: EN ISO 14343-A:2009 : G 23 12 2 L
  • EN ISO 14343-B:2009 : SS 309LMo
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321:2013 : YS309LMo
  • Đường kính : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.01%; Si: 0.45%; Mn: 1.51%; Cr: 21.59%; Ni: 14.62%; Mo: 2.60%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420 
  • Độ bền kéo TS(MPa): 660
  • Độ giãn dài EL (%): 33
  • IV (J)0℃( -196℃):  92( 89)
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Khí: Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-317L
Que hàn Tig Inox Kiswel T-317L
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-317L
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER317L
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343 B : SS317L
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y317L
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7026 : Y317L
  • Đường kính : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.01%; Si: 0.38%; Mn: 1.63%;Cr: 19.06%; Ni: 13.52%; Mo: 3.09%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 380
  • Độ bền kéo TS(MPa):560
  • Độ giãn dài EL (%): 34
  • IV (J)0℃( -196℃):  150( 50)
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Khí: : Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-420
Que hàn Tig Inox Kiswel T-420
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-420
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER420
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS420
  • Đường kính :  0.9mm; 1.2mm;1.4mm ; 1.6mm ; 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.33%; Si: 0.39%; Mn: 0.4%; Ni: 12.56%; Cr: 0.67%; Mo: 0.01%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 310
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 20
  • IV (J):
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):  840~870℃x1H
  • Khí: Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-430
Que hàn Tig Inox Kiswel T-430
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-430
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER430
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS430
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y430
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7026 : Y430
  • Đường kính :  0.9mm; 1.2mm;1.4mm ; 1.6mm ; 2.4mm và 3.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.01%; Si: 0.32%; Mn: 0.39%; Ni: 0.24%; Cr: 16.67%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 270
  • Độ bền kéo TS(MPa): 530
  • Độ giãn dài EL (%): 29
  • IV (J):
  • Độ cứng ( HV): 
  • Độ cứng ( HRC): 
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):  760~790℃x1Hr
  • Khí: Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-308H
Que hàn Tig Inox Kiswel T-308H
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-308H
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER308H
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS308H
  • Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm  và 3.2mm
  • Chiều dài:1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.05%; Si: 0.42%; Mn: 2.06%; Ni: 9.80% ;Cr:19.80%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 362
  • Độ bền kéo TS(MPa): 599
  • Độ giãn dài EL (%): 40
  • IV J(kgf-m):  0°C( 210) và -196°C(70)
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-308LSi
Que hàn Tig Inox Kiswel T-308LSi
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-308LSi
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER308LSi
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 A : W, G 19 9 L Si và 14343 B : SS308LSi
  • Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm  và 3.2mm
  • Chiều dài: 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.01%; Si: 0.85%; Mn: 1.68%; Ni: 9.89% ;Cr:19.63%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 472
  • Độ bền kéo TS(MPa): 538
  • Độ giãn dài EL (%): 47
  • IV J(kgf-m):  0°C( 174) và -196°C(98)
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LSi
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LSi
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-309LSi
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER309LSi
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS309LSi
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  Z 3321:2013 : YS309LSi
  • Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm  và 3.2mm
  • Chiều dài: 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.01%; Si: 0.91%; Mn: 1.86%; Ni: 13.62% ;Cr: 23.07%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 410
  • Độ bền kéo TS(MPa): 520
  • Độ giãn dài EL (%): 42
  • IV J(kgf-m):  0°C( 120)
  • Khí Hàn: Ar)
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn Tig Inox Kiswel T-316LSi
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316LSi
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: T-316LSi
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER316LSi
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 A : W, G 19 12 3 L Si và 14343 B : SS316LSi
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  Z 3321:2013 : YS316LSi
  • Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm  và 3.2mm
  • Chiều dài: 1000mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.01%; Si: 0.87%; Mn: 1.55%; Ni: 11.57% ;Cr: 18.58%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 494
  • Độ bền kéo TS(MPa): 647
  • Độ giãn dài EL (%): 44
  • IV J(kgf-m):  0°C( 154) và  -196°C( 78)
  • Khí Hàn: Ar
  • Nguồn hàn: DC(-)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: 
binhminhthuha@gmail.com